Bản dịch của từ Adsorbent trong tiếng Việt

Adsorbent

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adsorbent (Noun)

ˈædsɔɹbənt
ˈædsɔɹbənt
01

Chất dùng để hấp thụ chất lỏng hoặc chất khí.

Substances that are used to adsorb liquids or gases.

Ví dụ

Activated carbon is a common adsorbent for air purification systems.

Than hoạt tính là một chất hấp phụ phổ biến trong hệ thống lọc không khí.

Many people do not know about the role of adsorbents in cleaning.

Nhiều người không biết về vai trò của các chất hấp phụ trong việc làm sạch.

What types of adsorbents are used in water treatment facilities?

Các loại chất hấp phụ nào được sử dụng trong các cơ sở xử lý nước?

Adsorbent (Noun Countable)

ˈædsɔɹbənt
ˈædsɔɹbənt
01

Chất được sử dụng trong quá trình hấp phụ.

A substance that is used in adsorption.

Ví dụ

Activated carbon is a common adsorbent in water treatment processes.

Than hoạt tính là một chất hấp phụ phổ biến trong xử lý nước.

Many people do not know about the role of adsorbent materials.

Nhiều người không biết về vai trò của vật liệu hấp phụ.

What types of adsorbent are used in air purification systems?

Các loại chất hấp phụ nào được sử dụng trong hệ thống lọc không khí?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adsorbent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adsorbent

Không có idiom phù hợp