Bản dịch của từ Adsorbent trong tiếng Việt
Adsorbent

Adsorbent (Noun)
Chất dùng để hấp thụ chất lỏng hoặc chất khí.
Substances that are used to adsorb liquids or gases.
Activated carbon is a common adsorbent for air purification systems.
Than hoạt tính là một chất hấp phụ phổ biến trong hệ thống lọc không khí.
Many people do not know about the role of adsorbents in cleaning.
Nhiều người không biết về vai trò của các chất hấp phụ trong việc làm sạch.
What types of adsorbents are used in water treatment facilities?
Các loại chất hấp phụ nào được sử dụng trong các cơ sở xử lý nước?
Adsorbent (Noun Countable)
Chất được sử dụng trong quá trình hấp phụ.
A substance that is used in adsorption.
Activated carbon is a common adsorbent in water treatment processes.
Than hoạt tính là một chất hấp phụ phổ biến trong xử lý nước.
Many people do not know about the role of adsorbent materials.
Nhiều người không biết về vai trò của vật liệu hấp phụ.
What types of adsorbent are used in air purification systems?
Các loại chất hấp phụ nào được sử dụng trong hệ thống lọc không khí?
Họ từ
Adsorbent là một chất có khả năng hấp phụ các phân tử từ một chất khí hoặc chất lỏng lên bề mặt của nó. Quá trình hấp phụ xảy ra thông qua các lực tương tác như lực Van der Waals hoặc liên kết hóa học, dẫn đến việc hình thành một lớp tập hợp các phân tử. Trong ngữ cảnh hóa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và ứng dụng xử lý nước, không khí và trong các quá trình công nghiệp khác.
Từ "adsorbent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "sorbere" có nghĩa là "hút". Từ gốc này phản ánh bản chất của quá trình hấp phụ, trong đó các phân tử hoặc ion được giữ lại trên bề mặt của một chất rắn hoặc lỏng mà không thâm nhập vào bên trong. Kể từ khi thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học vào cuối thế kỷ 19, nó đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu vật liệu và ứng dụng công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý nước và khí.
Từ "adsorbent" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc (Reading) và phần viết (Writing), liên quan đến chủ đề khoa học vật liệu hoặc hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường và công nghệ lọc, nơi nó chỉ đến các chất có khả năng hấp thụ các chất khí hoặc chất lỏng. Việc hiểu rõ thuật ngữ này là cần thiết cho những ai làm việc trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp