Bản dịch của từ Adsorption trong tiếng Việt

Adsorption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adsorption (Noun)

ædsˈɑɹpʃn
ædsˈɑɹpʃn
01

Quá trình thu hút các phân tử của một chất lên bề mặt vật liệu rắn.

The process of attracting molecules of a substance to the surface of a solid material.

Ví dụ

Adsorption helps in purifying water in social community projects.

Quá trình hấp phụ giúp làm sạch nước trong các dự án cộng đồng.

Adsorption does not occur without a solid material in social applications.

Quá trình hấp phụ không xảy ra nếu không có vật liệu rắn trong các ứng dụng xã hội.

Does adsorption play a role in community health initiatives?

Quá trình hấp phụ có vai trò gì trong các sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?

Dạng danh từ của Adsorption (Noun)

SingularPlural

Adsorption

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adsorption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adsorption

Không có idiom phù hợp