Bản dịch của từ Adumbral trong tiếng Việt

Adumbral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adumbral (Adjective)

ædˈʌmbɹl
ædˈʌmbɹl
01

Bóng tối, râm mát.

Shadowy shady.

Ví dụ

The adumbral figures in the park seemed to hide from the sun.

Những hình bóng mờ ảo trong công viên dường như trốn tránh ánh nắng.

The adumbral area of the city is often overlooked by tourists.

Khu vực mờ ảo của thành phố thường bị du khách bỏ qua.

Are the adumbral places safe for social gatherings at night?

Những nơi mờ ảo có an toàn cho các buổi tụ tập xã hội vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adumbral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adumbral

Không có idiom phù hợp