Bản dịch của từ Adumbral trong tiếng Việt
Adumbral

Adumbral (Adjective)
The adumbral figures in the park seemed to hide from the sun.
Những hình bóng mờ ảo trong công viên dường như trốn tránh ánh nắng.
The adumbral area of the city is often overlooked by tourists.
Khu vực mờ ảo của thành phố thường bị du khách bỏ qua.
Are the adumbral places safe for social gatherings at night?
Những nơi mờ ảo có an toàn cho các buổi tụ tập xã hội vào ban đêm không?
Từ “adumbral” xuất phát từ tiếng Latin "adumbral", có nghĩa là "để che khuất" hoặc "bóng tối". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những điều, ý tưởng hoặc hiện tượng nằm dưới bóng của cái gì đó lớn hơn, thường mang ý nghĩa tượng trưng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này, nhưng cách sử dụng của nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Từ này khá hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ được tìm thấy trong các văn bản chuyên sâu.
Từ "adumbral" xuất phát từ tiếng Latin "adumbralis", với "ad-" nghĩa là "đến" và "umbra" nghĩa là "bóng tối". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả điều gì đó được bảo vệ hoặc che phủ bởi bóng, dẫn đến ý nghĩa "không đầy đủ hoặc mơ hồ". Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại của từ cho thấy một sự chuyển đổi từ hình ảnh của bóng tối thành cảm giác thiếu sáng tỏ trong các khái niệm trừu tượng.
Từ "adumbral" được sử dụng với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi từ vựng thường thiên về ngữ cảnh hàng ngày hơn là các thuật ngữ chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "adumbral" thường xuất hiện trong lĩnh vực thiên văn học hoặc nghiên cứu khoa học khi mô tả các hiện tượng bóng tối hoặc ẩn danh. Thuật ngữ này không phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, khi phân tích sự phản ánh của bóng đổ trong các hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp