Bản dịch của từ Adventitiousness trong tiếng Việt

Adventitiousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adventitiousness (Noun)

ˌædvn̩tˈɪʃəsnɛs
ˌædvn̩tˈɪʃəsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái phiêu lưu.

The quality or state of being adventitious.

Ví dụ

The adventitiousness of their friendship brought them closer together.

Sự tình cờ của tình bạn của họ đã đưa họ gần nhau hơn.

The adventitiousness of the encounter led to a lasting impact on society.

Sự tình cờ của cuộc gặp gỡ đã để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.

The adventitiousness of her success surprised everyone in the social circle.

Sự tình cờ của thành công của cô ấy đã làm bất ngờ mọi người trong vòng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adventitiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adventitiousness

Không có idiom phù hợp