Bản dịch của từ Adventuress trong tiếng Việt
Adventuress

Adventuress (Noun)
Một nữ mạo hiểm giả.
A female adventurer.
The adventuress explored uncharted territories with courage and curiosity.
Người phụ nữ phiêu lưu khám phá vùng đất chưa được khám phá với dũng khí và sự tò mò.
In the social circle, the adventuress was known for her daring expeditions.
Trong giới xã hội, người phụ nữ phiêu lưu được biết đến với những chuyến thám hiểm táo bạo của mình.
The adventuress' tales of adventure captivated the audience at the gathering.
Những câu chuyện phiêu lưu của người phụ nữ phiêu lưu đã thu hút khán giả tại buổi tụ tập.
Họ từ
Từ "adventuress" chỉ một phụ nữ tham gia vào các cuộc phiêu lưu, đặc biệt là những hoạt động mạo hiểm hoặc ly kỳ. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả một người phụ nữ có động cơ trong việc tìm kiếm tình yêu hoặc tiền bạc thông qua những trải nghiệm mạo hiểm. Tại Anh, từ này ít được sử dụng trong văn nói và có thể bị coi thường, trong khi tại Mỹ, nó chủ yếu được dùng trong các bối cảnh văn học và không có sự phân biệt mạnh mẽ về mặt nghĩa.
Từ "adventuress" bắt nguồn từ tiếng Latin "adventurus", có nghĩa là "sẽ đến" hay "sắp xảy ra", kết hợp với hậu tố "-ess" chỉ giới tính nữ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ một người phụ nữ tham gia vào những cuộc phiêu lưu, đặc biệt là trong bối cảnh tình cảm hay mạo hiểm. Sự phát triển này phản ánh nét văn hóa mà phụ nữ chấp nhận các vai trò chủ động trong xã hội, đồng thời cũng gợi lên những hiểu biết về sự táo bạo và nét quyến rũ trong các cuộc phiêu lưu.
Từ "adventuress" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi thường chú trọng vào ngôn ngữ cơ bản và cụm từ thông dụng hơn. Trong ngữ cảnh khác, "adventuress" thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ theo đuổi những chuyến phiêu lưu hoặc cuộc sống mạo hiểm, thường liên quan đến du lịch, văn học, hoặc các câu chuyện cổ tích. Từ này mang tính biểu tượng, gợi nhắc đến hình ảnh người phụ nữ độc lập và can đảm.