Bản dịch của từ Adventuress trong tiếng Việt

Adventuress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adventuress (Noun)

ædvˈɛntʃəɹɪs
ædvˈɛntʃəɹɪs
01

Một nữ mạo hiểm giả.

A female adventurer.

Ví dụ

The adventuress explored uncharted territories with courage and curiosity.

Người phụ nữ phiêu lưu khám phá vùng đất chưa được khám phá với dũng khí và sự tò mò.

In the social circle, the adventuress was known for her daring expeditions.

Trong giới xã hội, người phụ nữ phiêu lưu được biết đến với những chuyến thám hiểm táo bạo của mình.

The adventuress' tales of adventure captivated the audience at the gathering.

Những câu chuyện phiêu lưu của người phụ nữ phiêu lưu đã thu hút khán giả tại buổi tụ tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adventuress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adventuress

Không có idiom phù hợp