Bản dịch của từ Adventurer trong tiếng Việt
Adventurer

Adventurer (Noun)
Một người thích hoặc tìm kiếm sự phiêu lưu.
A person who enjoys or seeks adventure.
The adventurer explored the Amazon rainforest with a group of friends.
Người phiêu lưu khám phá rừng mưa Amazon cùng một nhóm bạn.
She is not an adventurer, preferring to stay at home and read books.
Cô ấy không phải là người phiêu lưu, thích ở nhà đọc sách.
Is the young adventurer planning to climb Mount Everest next summer?
Người phiêu lưu trẻ tuổi có định kế hoạch leo núi Everest mùa hè tới không?
Dạng danh từ của Adventurer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adventurer | Adventurers |
Họ từ
"Adventurer" là một danh từ chỉ người thích khám phá, tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ và táo bạo, thường tham gia vào các hoạt động mạo hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và ngữ cảnh sử dụng, "adventurer" có thể mang sắc thái tích cực hơn trong văn hóa Anh, thể hiện sự can đảm và tính khám phá, trong khi ở Mỹ, từ này có thể liên kết với các hoạt động thương mại mạo hiểm hơn.
Từ "adventurer" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "adventurus", có nghĩa là "đến" hoặc "xảy ra", từ gốc "advenire" (đến, tới). Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "aventure", mang ý nghĩa về sự kiện bất ngờ hoặc hành động mạo hiểm. Sự chuyển biến này lột tả tinh thần khám phá và tìm kiếm những trải nghiệm mới. Hiện nay, "adventurer" thường được dùng để chỉ những người yêu thích sự phiêu lưu, khám phá những vùng đất và văn hóa mới.
Từ "adventurer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói về chủ đề du lịch, khám phá hoặc mô tả nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thích mạo hiểm, khám phá vùng đất chưa biết hoặc tham gia vào những hoạt động phiêu lưu. "Adventurer" cũng được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong sách và phim ảnh liên quan đến hành trình và khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



