Bản dịch của từ Adventurism trong tiếng Việt
Adventurism

Adventurism (Noun)
Sẵn sàng chấp nhận rủi ro trong kinh doanh hoặc chính trị; hành động hoặc thái độ được coi là liều lĩnh hoặc có khả năng gây nguy hiểm.
The willingness to take risks in business or politics; actions or attitudes regarded as reckless or potentially hazardous.
His adventurism in investing led to significant financial losses.
Sự phiêu lưu của anh ấy trong việc đầu tư dẫn đến thiệt hại tài chính đáng kể.
The government criticized the opposition's adventurism in foreign policy decisions.
Chính phủ chỉ trích sự phiêu lưu của phe đối lập trong quyết định chính sách đối ngoại.
Her adventurism in advocating for extreme measures raised concerns among citizens.
Sự phiêu lưu của cô ấy trong ủng hộ các biện pháp cực đoan gây lo ngại cho công dân.
Họ từ
Adventurism (tạm dịch: chủ nghĩa mạo hiểm) đề cập đến hành động hoặc thái độ theo đuổi những trải nghiệm mạo hiểm hoặc thú vị mà không chú ý đến rủi ro. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế, nơi các quyết định có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa và chính trị mỗi nước.
Từ "adventurism" có nguồn gốc từ động từ Latinh "adventurare", nghĩa là "đi đến" hoặc "khám phá". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "ad-" chỉ sự hướng tới, kết hợp với "venture", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "aventure", chỉ sự mạo hiểm hay cơ hội. Trong bối cảnh hiện đại, "adventurism" thường liên quan đến việc theo đuổi mạo hiểm, có tính chất phiêu lưu, phản ánh sự khám phá và tìm kiếm điều mới mẻ, thể hiện khát khao trải nghiệm và thách thức trong cuộc sống.
Từ "adventurism" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thường chỉ giới hạn trong bối cảnh học thuật hoặc trong các văn bản liên quan đến chính trị và xã hội, nơi nó mô tả các hành động mạo hiểm không cần thiết. Điều này làm cho từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược, rủi ro và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



