Bản dịch của từ Advertiser trong tiếng Việt

Advertiser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertiser (Noun)

ˈædvɚtˌɑɪzɚ
ˈædvɚtˌɑɪzɚ
01

Một người quảng cáo.

One who advertises.

Ví dụ

The advertiser promoted the new product on social media.

Người quảng cáo đã quảng cáo sản phẩm mới trên mạng xã hội.

The advertiser used catchy slogans to attract more customers.

Người quảng cáo đã sử dụng khẩu hiệu hấp dẫn để thu hút thêm khách hàng.

02

Một tạp chí định kỳ trong đó các quảng cáo có thể được xuất bản bởi các cá nhân.

A periodical in which advertisements can be published by individuals.

Ví dụ

The advertiser promoted his products in the social magazine.

Người quảng cáo quảng cáo sản phẩm của mình trong tạp chí xã hội.

The social magazine is popular among advertisers for its wide reach.

Tạp chí xã hội rất phổ biến với các nhà quảng cáo vì phạm vi rộng lớn của nó.

Dạng danh từ của Advertiser (Noun)

SingularPlural

Advertiser

Advertisers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advertiser/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.