Bản dịch của từ Advertiser trong tiếng Việt
Advertiser

Advertiser (Noun)
Một người quảng cáo.
One who advertises.
The advertiser promoted the new product on social media.
Người quảng cáo đã quảng cáo sản phẩm mới trên mạng xã hội.
The advertiser used catchy slogans to attract more customers.
Người quảng cáo đã sử dụng khẩu hiệu hấp dẫn để thu hút thêm khách hàng.
The advertiser analyzed the target audience before designing the campaign.
Người quảng cáo đã phân tích đối tượng khán giả trước khi thiết kế chiến dịch.
Một tạp chí định kỳ trong đó các quảng cáo có thể được xuất bản bởi các cá nhân.
A periodical in which advertisements can be published by individuals.
The advertiser promoted his products in the social magazine.
Người quảng cáo quảng cáo sản phẩm của mình trong tạp chí xã hội.
The social magazine is popular among advertisers for its wide reach.
Tạp chí xã hội rất phổ biến với các nhà quảng cáo vì phạm vi rộng lớn của nó.
Advertisers often choose social magazines to showcase their services.
Các nhà quảng cáo thường chọn tạp chí xã hội để trưng bày dịch vụ của họ.
Dạng danh từ của Advertiser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advertiser | Advertisers |
Họ từ
Từ "advertiser" chỉ người hoặc tổ chức quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết thứ hai. Lĩnh vực sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến marketing và truyền thông.
Từ "advertiser" xuất phát từ động từ Latin "advertire", mang nghĩa là "hướng đến" hoặc "chú ý đến". Từ này được cấu thành từ hai phần: tiền tố "ad-", có nghĩa là "đến" và từ gốc "vertere", nghĩa là "quay". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ những người quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngày nay, "advertiser" được hiểu là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hoạt động quảng cáo nhằm thu hút sự chú ý của công chúng.
Từ "advertiser" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà quảng cáo là một chủ đề phổ biến. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các chiến lược marketing hoặc ảnh hưởng của quảng cáo đến xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "advertiser" thường được sử dụng trong các ngành nghề liên quan đến marketing, truyền thông và kinh doanh, nơi các cá nhân và tổ chức tạo ra quảng cáo để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



