Bản dịch của từ Advisedly trong tiếng Việt
Advisedly

Advisedly (Adverb)
Có chủ ý và sau khi xem xét.
Deliberately and after consideration.
She advisedly chose to volunteer at the local shelter this weekend.
Cô ấy đã chọn tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương vào cuối tuần này.
He did not advisedly ignore the social issues in our community.
Anh ấy không cố tình bỏ qua các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Did they advisedly plan the event to raise awareness about poverty?
Họ có cố tình lên kế hoạch cho sự kiện để nâng cao nhận thức về nghèo đói không?
Từ "advisedly" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định được thực hiện một cách cẩn thận, có tính toán và theo sự tư vấn hợp lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "advisedly" có nghĩa tương tự, nhưng có thể dễ è hơn được nghe trong bối cảnh pháp lý hoặc văn bản chính thức. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nơi mà sự thận trọng và việc cân nhắc là cần thiết, nhấn mạnh tính hợp lý trong quyết định.
Từ "advisedly" xuất phát từ tiếng Latin "advisus", qua động từ "advisare", có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "chú ý". Sự kết hợp với tiền tố "ad-" mang nghĩa "đến" và "visus" có nghĩa là "nhìn thấy" đã làm nổi bật quá trình suy xét kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh hiện đại, "advisedly" chỉ hành động được thực hiện sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng, phản ánh một cách tiếp cận có chủ đích và thận trọng trong quyết định.
Từ "advisedly" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến có tính chính xác và có cân nhắc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyết định có tính toán hoặc chiến lược, chẳng hạn như trong các hội thảo, tư vấn pháp lý, hay thảo luận về chính sách. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại có tính chuyên môn cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp