Bản dịch của từ Advisement trong tiếng Việt
Advisement

Advisement (Noun)
Cân nhắc cẩn thận.
Before making a decision, he took advisement from his friends.
Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy đã xin lời khuyên từ bạn bè.
The team made an advisement on the best course of action.
Nhóm đã đưa ra lời khuyên về cách hành động tốt nhất.
She sought advisement from experts before implementing the new policy.
Cô ấy đã tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia trước khi thực hiện chính sách mới.
Họ từ
"Advisement" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình cung cấp lời khuyên, sự tư vấn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và kinh doanh, đặc biệt là liên quan đến việc hỗ trợ quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, "advisement" là thuật ngữ chính xác hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "advice" hoặc "counsel". Sự khác biệt nổi bật trong ngữ nghĩa nằm ở việc "advisement" thường được coi là một quy trình chính thức, trong khi "advice" mang nghĩa tổng quát hơn.
Từ "advisement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "advisare", có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "xem xét". Tiền tố "ad-" biểu thị sự hướng đến, trong khi "visare" bắt nguồn từ "videre", nghĩa là "nhìn thấy". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "avis" trước khi trở thành tiếng Anh hiện đại. "Advisement" hiện nay ám chỉ quá trình suy nghĩ hoặc cân nhắc một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định, thể hiện sự tư duy có hệ thống.
Từ "advisement" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường được dùng để chỉ quá trình đưa ra ý kiến hoặc khuyến nghị. "Advisement" thường xuất hiện trong các buổi thảo luận, tư vấn pháp lý hoặc trong các tình huống mà một cá nhân cần xem xét thông tin trước khi đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



