Bản dịch của từ Advocatus diaboli trong tiếng Việt
Advocatus diaboli
Noun [U/C]
Advocatus diaboli (Noun)
ˌɑdvoʊkˈɑtʊs diˈɑbəlˌi
ˌɑdvoʊkˈɑtʊs diˈɑbəlˌi
Ví dụ
During the meeting, Sarah acted as advocatus diaboli to challenge ideas.
Trong cuộc họp, Sarah đã đóng vai advocatus diaboli để thách thức ý kiến.
The advocatus diaboli role in debates encourages critical thinking and analysis.
Vai trò advocatus diaboli trong các cuộc tranh luận khuyến khích tư duy phê phán và phân tích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Advocatus diaboli
Không có idiom phù hợp