Bản dịch của từ Advocatus diaboli trong tiếng Việt

Advocatus diaboli

Noun [U/C]

Advocatus diaboli (Noun)

ˌɑdvoʊkˈɑtʊs diˈɑbəlˌi
ˌɑdvoʊkˈɑtʊs diˈɑbəlˌi
01

Người bào chữa cho quỷ dữ.

Devil's advocate.

Ví dụ

During the meeting, Sarah acted as advocatus diaboli to challenge ideas.

Trong cuộc họp, Sarah đã đóng vai advocatus diaboli để thách thức ý kiến.

The advocatus diaboli role in debates encourages critical thinking and analysis.

Vai trò advocatus diaboli trong các cuộc tranh luận khuyến khích tư duy phê phán và phân tích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advocatus diaboli

Không có idiom phù hợp