Bản dịch của từ Aeonic trong tiếng Việt
Aeonic

Aeonic (Adjective)
The aeonic changes in societal norms were gradual but profound.
Những thay đổi về mặt xã hội theo thời gian dần dần nhưng sâu sắc.
Her aeonic dedication to community service left a lasting impact.
Sự tận tâm lâu dài của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng để lại ảnh hưởng sâu sắc.
The aeonic struggle for gender equality continues to shape society.
Cuộc chiến lâu dài vì bình đẳng giới tiếp tục hình thành xã hội.
Từ "aeonic" (phát âm: /iˈɒnɪk/) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aiōn", có nghĩa là "thời đại" hoặc "kỷ nguyên". Từ này miêu tả một khoảng thời gian kéo dài rất lâu, thường mang tính chất vĩnh cửu hoặc gần như vô hạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "aeonic" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc khoa học để thể hiện sự bền bỉ vượt qua thời gian.
Từ "aeonic" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "aevōnus", mang nghĩa là "thời gian" hoặc "thế hệ". Từ này được hình thành từ gốc Hy Lạp "aion", chỉ thời kỳ tồn tại lâu dài hoặc một chu kỳ vĩnh cửu. Trong lịch sử, "aeonic" đã được sử dụng để mô tả những khái niệm về thời gian vô tận hoặc thời gian rất lớn. Ngày nay, từ này thường được dùng trong bối cảnh triết học và khoa học để nói về những hiện tượng lâu dài, nhấn mạnh tính vĩnh cửu và không thay đổi của một sự vật.
Từ "aeonic" ít được sử dụng trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện với tần suất thấp, do nội dung chủ yếu thiên về các chủ đề thực tiễn, thông dụng. Trong phần Nói và Viết, "aeonic" không thường gặp, thường chỉ xuất hiện trong các bài luận về triết học hoặc địa chất. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thời gian dài đằng đẵng, chẳng hạn như trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu khoa học.