Bản dịch của từ Aeonic trong tiếng Việt
Aeonic
Adjective
Aeonic (Adjective)
eɪˈoʊnɨk
eɪˈoʊnɨk
Ví dụ
The aeonic changes in societal norms were gradual but profound.
Những thay đổi về mặt xã hội theo thời gian dần dần nhưng sâu sắc.
Her aeonic dedication to community service left a lasting impact.
Sự tận tâm lâu dài của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng để lại ảnh hưởng sâu sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aeonic
Không có idiom phù hợp