Bản dịch của từ Aeonic trong tiếng Việt

Aeonic

Adjective

Aeonic (Adjective)

eɪˈoʊnɨk
eɪˈoʊnɨk
01

Của hoặc liên quan đến một aeon; kéo dài một kiếp, lâu dài.

Of or relating to an aeon; lasting an aeon, age-long.

Ví dụ

The aeonic changes in societal norms were gradual but profound.

Những thay đổi về mặt xã hội theo thời gian dần dần nhưng sâu sắc.

Her aeonic dedication to community service left a lasting impact.

Sự tận tâm lâu dài của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng để lại ảnh hưởng sâu sắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aeonic

Không có idiom phù hợp