Bản dịch của từ Aero trong tiếng Việt

Aero

Adjective

Aero (Adjective)

ˈɛɹoʊ
ˈɛɹoʊ
01

Khí động học.

Aerodynamic.

Ví dụ

The aero design of the new car reduces drag.

Thiết kế aero của chiếc xe mới giảm lực cản.

The aero characteristics of the plane make it efficient.

Đặc tính aero của máy bay giúp nó hiệu quả.

The aero features of the aircraft enhance its performance.

Các tính năng aero của máy bay tăng cường hiệu suất.

02

Hàng không.

Aeronautical.

Ví dụ

The aero club hosted a special event for aviation enthusiasts.

Câu lạc bộ aero tổ chức sự kiện đặc biệt cho người yêu hàng không.

She pursued a career in aero engineering to work on aircraft.

Cô theo đuổi sự nghiệp trong kỹ thuật aero để làm việc trên máy bay.

The aero industry plays a crucial role in technological advancements.

Ngành công nghiệp aero đóng vai trò quan trọng trong sự tiến bộ công nghệ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aero cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aero

Không có idiom phù hợp