Bản dịch của từ Aerodynamic trong tiếng Việt
Aerodynamic
Aerodynamic (Adjective)
Được thiết kế để giảm sức cản không khí
Designed to reduce air resistance
The aerodynamic car achieved a high speed on the highway.
Chiếc xe aerodynamic đạt tốc độ cao trên cao tốc.
The aerodynamic design of the aircraft allowed for smoother flights.
Thiết kế aerodynamic của máy bay cho phép bay mượt mà hơn.
The aerodynamic design of the car helped reduce fuel consumption.
Thiết kế thân xe hơi có tính khí động học giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu.
The aerodynamic properties of the aircraft were crucial for its speed.
Các đặc tính khí động học của máy bay quan trọng cho tốc độ của nó.
Aerodynamic (Noun)
Khí động học
Aerodynamics
Understanding aerodynamics is crucial in designing efficient cars.
Hiểu biết về động học không khí là quan trọng trong thiết kế ô tô hiệu quả.
The engineer specialized in aerodynamics presented a groundbreaking research paper.
Kỹ sư chuyên ngành động học không khí đã trình bày một bài báo nghiên cứu đột phá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp