Bản dịch của từ Aerodynamic trong tiếng Việt

Aerodynamic

AdjectiveNoun [U/C]

Aerodynamic (Adjective)

ˌɛɹoʊdɑɪnˈæmɪk
ˌɛɹoʊdɑɪnˈæmɪk
01

Được thiết kế để giảm sức cản không khí

Designed to reduce air resistance

Ví dụ

The aerodynamic car achieved a high speed on the highway.

Chiếc xe aerodynamic đạt tốc độ cao trên cao tốc.

The aerodynamic design of the aircraft allowed for smoother flights.

Thiết kế aerodynamic của máy bay cho phép bay mượt mà hơn.

02

Liên quan đến khoa học về chuyển động của không khí xung quanh các vật thể rắn, như máy bay hoặc ô tô

Relating to the science of air movement over and around solid objects, like planes or cars

Ví dụ

The aerodynamic design of the car helped reduce fuel consumption.

Thiết kế thân xe hơi có tính khí động học giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu.

The aerodynamic properties of the aircraft were crucial for its speed.

Các đặc tính khí động học của máy bay quan trọng cho tốc độ của nó.

Aerodynamic (Noun)

ˌɛɹoʊdɑɪnˈæmɪk
ˌɛɹoʊdɑɪnˈæmɪk
01

Khí động học

Aerodynamics

Ví dụ

Understanding aerodynamics is crucial in designing efficient cars.

Hiểu biết về động học không khí là quan trọng trong thiết kế ô tô hiệu quả.

The engineer specialized in aerodynamics presented a groundbreaking research paper.

Kỹ sư chuyên ngành động học không khí đã trình bày một bài báo nghiên cứu đột phá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerodynamic

Không có idiom phù hợp