Bản dịch của từ Aeronautical trong tiếng Việt
Aeronautical

Aeronautical (Adjective)
She studied aeronautical engineering at university.
Cô ấy học kỹ thuật hàng không ở trường đại học.
He has no interest in aeronautical technology.
Anh ấy không quan tâm đến công nghệ hàng không.
Did you attend the aeronautical conference last month?
Bạn đã tham dự hội nghị hàng không tháng trước chưa?
Aeronautical engineering is a popular major for students interested in aviation.
Kỹ thuật hàng không là một ngành học phổ biến cho sinh viên quan tâm đến hàng không.
She has no background in aeronautical sciences, so she chose a different field.
Cô ấy không có nền tảng về khoa học hàng không, vì vậy cô ấy chọn lĩnh vực khác.
Dạng tính từ của Aeronautical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aeronautical Hàng không | More aeronautical Hàng không hơn | Most aeronautical Hàng không |
Aeronautical (Noun)
Một nhánh kỹ thuật liên quan đến thiết kế và sản xuất máy bay.
A branch of engineering that deals with the design and production of aircraft.
Aeronautical engineering is an important field for aviation development.
Kỹ thuật hàng không là một lĩnh vực quan trọng cho phát triển hàng không.
Not many universities offer degrees in aeronautical engineering.
Không nhiều trường đại học cung cấp bằng kỹ sư hàng không.
Is aeronautical engineering a popular major among students in your country?
Kỹ sư hàng không là một ngành học phổ biến trong nước bạn không?
Aeronautical engineering is a popular field among aviation enthusiasts.
Kỹ thuật hàng không là một lĩnh vực phổ biến giữa những người yêu hàng không.
She has no interest in aeronautical design or aircraft production.
Cô ấy không quan tâm đến thiết kế hàng không hoặc sản xuất máy bay.
Họ từ
"Aeronautical" là một tính từ liên quan đến ngành hàng không, đặc biệt là về thiết kế, phát triển và vận hành máy bay và các phương tiện bay khác. Từ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "aeronautical" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và kỹ thuật nhiều hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ "aviation" có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng không nói chung.
Từ "aeronautical" được hình thành từ gốc Latin "aeronauta", nghĩa là "người đi máy bay", kết hợp với tiếng Hy Lạp "aero", có nghĩa là "không khí", và "nautes", nghĩa là "người điều khiển tàu". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của ngành hàng không trong bối cảnh công nghệ hiện đại. Ngày nay, "aeronautical" được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến thiết kế, xây dựng và khai thác các phương tiện bay, nhấn mạnh vai trò quan trọng của không khí trong vận tải hàng không.
Từ "aeronautical" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh cụ thể hơn của ngành hàng không thường xuất hiện. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kỹ thuật hoặc phát triển công nghệ hàng không. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận và tài liệu chuyên ngành về kỹ thuật hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp