Bản dịch của từ Aerocar trong tiếng Việt

Aerocar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerocar (Noun)

ˈɛɹəkɑɹ
ˈɛɹəkɑɹ
01

Một chiếc máy bay; một chiếc ô tô bay (được đề xuất).

An aircraft a proposed flying car.

Ví dụ

The aerocar could change urban transportation in cities like New York.

Aerocar có thể thay đổi giao thông đô thị ở các thành phố như New York.

Many experts do not believe the aerocar will become a reality soon.

Nhiều chuyên gia không tin rằng aerocar sẽ trở thành hiện thực sớm.

Will the aerocar be affordable for average families in the future?

Liệu aerocar có thể trở nên phải chăng cho các gia đình trung bình trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerocar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerocar

Không có idiom phù hợp