Bản dịch của từ Aerophone trong tiếng Việt
Aerophone

Aerophone (Noun)
Một nhạc cụ hơi.
A wind instrument.
The saxophone is a popular aerophone in jazz music performances.
Saxophone là một nhạc cụ hơi phổ biến trong các buổi biểu diễn nhạc jazz.
Many people do not play aerophones in community bands.
Nhiều người không chơi nhạc cụ hơi trong các ban nhạc cộng đồng.
Is the trumpet also considered an aerophone in orchestras?
Có phải trumpet cũng được coi là nhạc cụ hơi trong dàn nhạc không?
"Aerophone" là một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ những nhạc cụ phát âm thanh thông qua việc rung động của không khí. Các ví dụ điển hình bao gồm sáo, kèn trumpet và clarinet. Theo phân loại, aerophone thuộc nhóm nhạc cụ hơi, được chia thành hai loại chính: nhạc cụ hơi tự nhiên và nhạc cụ hơi có phím. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "aerophone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "aero" có nghĩa là "khí" và "phone" có nghĩa là "âm thanh". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong phân loại nhạc cụ vào thế kỷ 20, nhằm xác định những nhạc cụ phát ra âm thanh thông qua sự dao động của không khí, như sáo và kèn. Sự kết hợp giữa các yếu tố khí và âm thanh trong định nghĩa này khẳng định khả năng tạo ra âm sắc đa dạng của những nhạc cụ này.
Từ "aerophone" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực âm nhạc, chỉ các nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách làm rung không khí, như kèn hay sáo. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến nghệ thuật hoặc âm nhạc. Trong những bối cảnh khác, "aerophone" thường được sử dụng trong các nghiên cứu âm nhạc, tài liệu giáo dục hoặc thảo luận về lịch sử nhạc cụ.