Bản dịch của từ Aether trong tiếng Việt
Aether

Aether (Noun)
Cách viết khác của ether.
Alternative spelling of ether.
In the social gathering, the aether was filled with excitement.
Trong buổi tụ họp xã hội, không khí tràn ngập sự hào hứng.
The aether of the event was palpable, creating a vibrant atmosphere.
Không khí của sự kiện rõ ràng, tạo nên bầu không khí sôi động.
The aether at the charity ball was elegant and enchanting.
Không khí tại bữa tiệc từ thiện lịch lãm và quyến rũ.
Họ từ
"Aether" (hay "ethereal" trong tiếng Anh hiện đại) là một khái niệm có nguồn gốc từ triết học cổ đại, thường được hiểu là một chất liệu tinh khiết, nhẹ nhàng, tồn tại ở trên không và được coi là phương tiện để truyền tải ánh sáng. Trong tiếng Anh cổ, từ này ám chỉ không gian giữa các vì sao. Trong khi "aether" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và triết học, phiên bản "ether" thường gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ và hiện đại, mang nghĩa là một loại dung môi hóa học. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này nằm ở ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa cụ thể trong từng lĩnh vực.
Từ "aether" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aether", có nghĩa là "không khí" hoặc "bầu trời trên". Từ này được mượn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "αἰθήρ" (aithēr), chỉ khí trời trong suốt, thường được cho là nơi cư trú của các vị thần. Trong triết học cổ điển, aether được coi là nguyên tố thứ năm, bên cạnh đất, nước, lửa và không khí. Ngày nay, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ không gian hoặc môi trường mà các hiện tượng diễn ra.
Từ "aether" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "aether" thường xuất hiện trong các chuyên ngành vật lý và triết học cổ đại, ám chỉ đến một môi trường không gian mà các sóng lan truyền. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các ngữ cảnh hiện đại, chủ yếu liên quan đến các khái niệm lý thuyết hoặc truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp