Bản dịch của từ Aether trong tiếng Việt

Aether

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aether (Noun)

ˈiɵəɹ
ˈiɵəɹ
01

Cách viết khác của ether.

Alternative spelling of ether.

Ví dụ

In the social gathering, the aether was filled with excitement.

Trong buổi tụ họp xã hội, không khí tràn ngập sự hào hứng.

The aether of the event was palpable, creating a vibrant atmosphere.

Không khí của sự kiện rõ ràng, tạo nên bầu không khí sôi động.

The aether at the charity ball was elegant and enchanting.

Không khí tại bữa tiệc từ thiện lịch lãm và quyến rũ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aether/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aether

Không có idiom phù hợp