Bản dịch của từ Affably trong tiếng Việt
Affably

Affably (Adverb)
She spoke affably to everyone at the IELTS speaking test.
Cô ấy nói chuyện thân thiện với mọi người trong bài thi nói IELTS.
He did not greet his classmates affably during the exam preparation.
Anh ấy không chào hỏi bạn học một cách thân thiện trong quá trình ôn thi.
Did she answer the questions affably during the IELTS interview?
Cô ấy có trả lời các câu hỏi một cách thân thiện trong buổi phỏng vấn IELTS không?
Họ từ
Từ "affably" là trạng từ chỉ cách thức cư xử thân thiện, gần gũi và dễ chịu. Nó thể hiện tính cách dễ chịu trong giao tiếp, thường dùng để miêu tả một người có thái độ hòa nhã và thân thiện trong xã hội. Trong tiếng Anh, "affably" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng vùng miền.
Từ "affably" xuất phát từ tiếng Latinh "affabilis", có nghĩa là "có thể nói chuyện". Từ này được hình thành từ động từ "affare", mang nghĩa là "nói chuyện" hoặc "giao tiếp". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khả năng giao tiếp một cách thân thiện và dễ chịu. Hiện nay, "affably" được sử dụng để miêu tả phong cách giao tiếp hòa nhã, lịch sự, nhấn mạnh tính cách cởi mở và thân thiện của người nói.
Từ "affably" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân thiện hoặc mô tả tính cách của một nhân vật. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả tính cách, hành vi xã hội hoặc trong các tác phẩm văn học. Từ "affably" thường được dùng để miêu tả cách tạo ra hoặc duy trì bầu không khí thoải mái trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp