Bản dịch của từ Affably trong tiếng Việt

Affably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affably (Adverb)

ˈæfəbli
ˈæfəbli
01

Một cách niềm nở.

In an affable manner.

Ví dụ

She spoke affably to everyone at the IELTS speaking test.

Cô ấy nói chuyện thân thiện với mọi người trong bài thi nói IELTS.

He did not greet his classmates affably during the exam preparation.

Anh ấy không chào hỏi bạn học một cách thân thiện trong quá trình ôn thi.

Did she answer the questions affably during the IELTS interview?

Cô ấy có trả lời các câu hỏi một cách thân thiện trong buổi phỏng vấn IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affably

Không có idiom phù hợp