Bản dịch của từ Afforest trong tiếng Việt

Afforest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afforest (Verb)

əfˈɑɹɪst
əfˈɑɹɪst
01

(thông tục) biến thành rừng.

(transitive) to make into forest.

Ví dụ

They plan to afforest the barren land for environmental sustainability.

Họ có kế hoạch trồng rừng trên vùng đất cằn cỗi để đảm bảo môi trường bền vững.

The organization aims to afforest urban areas to combat pollution.

Tổ chức này nhằm mục đích trồng rừng tại các khu vực đô thị để chống ô nhiễm.

Volunteers will afforest the park to create a green space for residents.

Các tình nguyện viên sẽ trồng rừng trong công viên để tạo không gian xanh cho cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afforest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afforest

Không có idiom phù hợp