Bản dịch của từ Afforest trong tiếng Việt
Afforest

Afforest (Verb)
(thông tục) biến thành rừng.
(transitive) to make into forest.
They plan to afforest the barren land for environmental sustainability.
Họ có kế hoạch trồng rừng trên vùng đất cằn cỗi để đảm bảo môi trường bền vững.
The organization aims to afforest urban areas to combat pollution.
Tổ chức này nhằm mục đích trồng rừng tại các khu vực đô thị để chống ô nhiễm.
Volunteers will afforest the park to create a green space for residents.
Các tình nguyện viên sẽ trồng rừng trong công viên để tạo không gian xanh cho cư dân.
Họ từ
"Afforest" là một động từ có nghĩa là trồng cây hoặc phát triển rừng trên một khu vực đất không có cây cối. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo tồn môi trường và chống biến đổi khí hậu. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho động từ này; tuy nhiên, từ "reforest" thường được sử dụng phổ biến hơn ở cả hai biến thể khi nói đến việc trồng lại cây sau khi đã bị chặt.
Từ "afforest" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "aforster", và bắt nguồn từ gốc Latin "foris", có nghĩa là "rừng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động trồng cây để tạo ra rừng trong một khu vực. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh vào việc phục hồi và phát triển cây xanh, phản ánh mối quan tâm hiện tại về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Từ "afforest" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến môi trường và bảo tồn. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các biện pháp chiến lược đối phó với biến đổi khí hậu. Trong ngữ cảnh khác, "afforest" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học hoặc chính sách liên quan đến trồng rừng và phục hồi sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp