Bản dịch của từ Affranchise trong tiếng Việt
Affranchise

Affranchise (Verb)
The government will affranchise all citizens by 2025.
Chính phủ sẽ giải phóng tất cả công dân vào năm 2025.
They did not affranchise the workers during the protest.
Họ đã không giải phóng những người lao động trong cuộc biểu tình.
Will the new law affranchise those in poverty?
Liệu luật mới có giải phóng những người nghèo không?
Họ từ
"Affranchise" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là giúp ai đó hoặc một nhóm người có được quyền tự do hoặc quyền bầu cử. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội liên quan đến việc cấp quyền cho những người bị áp bức hoặc tước bỏ quyền lợi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hay nghĩa của từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh lịch sử và văn hóa cụ thể ở từng khu vực.
Từ "affranchise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "francus", có nghĩa là "tự do" hoặc "không bị giam cầm". Sự kết hợp với tiền tố "ad-" (đến) đã tạo ra khái niệm đề cập đến việc giải phóng hoặc ban quyền tự do cho một cá nhân hoặc nhóm. Lịch sử từ này thường liên quan đến các phong trào giải phóng nô lệ và quyền bầu cử, thể hiện sự chuyển giao quyền lực và tự do trong xã hội. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tôn chỉ này, nhấn mạnh quyền lực và tự do cá nhân trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội.
Từ "affranchise" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền tự do và công bằng xã hội. Trong phần Nói và Viết, nó có khả năng được khai thác trong các bài luận về chính trị hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc văn tự cổ điển, diễn tả hành động giải phóng hoặc trao quyền tự do cho một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp