Bản dịch của từ Aflutter trong tiếng Việt
Aflutter

Aflutter (Adjective)
Trong trạng thái hưng phấn run rẩy.
In a state of tremulous excitement.
The bride was aflutter before the wedding ceremony.
Cô dâu rối rít trước buổi lễ cưới.
The students were aflutter about the upcoming school dance.
Các học sinh rối rít về buổi nhảy của trường sắp tới.
The community was aflutter with anticipation for the festival.
Cộng đồng rối rít chờ đợi cho lễ hội.
Từ "aflutter" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trở nên lo lắng hay hồi hộp, thường diễn tả trạng thái của tim hoặc cảm xúc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, dễ lai tạo với các động từ như "flutter". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn.
Từ "aflutter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó cụm từ gốc là "flutter" có liên quan đến động từ "flut-" trong tiếng Latinh, nghĩa là "chao đảo" hoặc "bay lượn". Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp, gợi đến hình ảnh của những cử động nhẹ nhàng và không ổn định. Sự kết hợp giữa tiền tố "a-" và "flutter" nhấn mạnh tính chất hoạt động, phản ánh sự khẩn trương và nhịp độ nhanh chóng trong cảm xúc con người.
Từ "aflutter" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh thi cử, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc nhẹ nhàng như vui mừng hoặc hồi hộp. Ngoài ra, "aflutter" thường được tìm thấy trong văn học hoặc mô tả cảnh vật, chẳng hạn như cánh hoa bay trong gió. Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng có thể chỉ sự nhộn nhịp hay chuyển động liên tục, nhất là trong các tình huống diễn ra nhanh chóng hoặc đầy cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp