Bản dịch của từ Aflutter trong tiếng Việt
Aflutter
Adjective
Aflutter (Adjective)
əflˈʌɾɚ
əflˈʌɾəɹ
01
Trong trạng thái hưng phấn run rẩy.
In a state of tremulous excitement.
Ví dụ
The bride was aflutter before the wedding ceremony.
Cô dâu rối rít trước buổi lễ cưới.
The students were aflutter about the upcoming school dance.
Các học sinh rối rít về buổi nhảy của trường sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aflutter
Không có idiom phù hợp