Bản dịch của từ Aftermarket trong tiếng Việt
Aftermarket
Noun [U/C]
Aftermarket (Noun)
Ví dụ
The aftermarket for car parts is growing rapidly in the US.
Thị trường phụ tùng cho ô tô đang phát triển nhanh chóng ở Mỹ.
There are not many aftermarket options for electric vehicles yet.
Hiện tại không có nhiều lựa chọn phụ tùng cho xe điện.
Is the aftermarket for motorcycles larger than for cars?
Liệu thị trường phụ tùng cho xe máy có lớn hơn xe ô tô không?
Dạng danh từ của Aftermarket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aftermarket | Aftermarkets |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aftermarket
Không có idiom phù hợp