Bản dịch của từ Aftermarket trong tiếng Việt
Aftermarket

Aftermarket (Noun)
The aftermarket for car parts is growing rapidly in the US.
Thị trường phụ tùng cho ô tô đang phát triển nhanh chóng ở Mỹ.
There are not many aftermarket options for electric vehicles yet.
Hiện tại không có nhiều lựa chọn phụ tùng cho xe điện.
Is the aftermarket for motorcycles larger than for cars?
Liệu thị trường phụ tùng cho xe máy có lớn hơn xe ô tô không?
Dạng danh từ của Aftermarket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aftermarket | Aftermarkets |
Từ "aftermarket" được sử dụng để chỉ thị trường thứ cấp dành cho các sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi hàng hóa đã được bán ra. Trong lĩnh vực ô tô, "aftermarket" thường bao gồm phụ tùng và dịch vụ bảo trì. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ không nổi bật trong viết, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn âm khác nhau so với người Mỹ. Từ này có vai trò quan trọng trong kinh tế, làm tăng giá trị sản phẩm ban đầu.
Từ "aftermarket" xuất phát từ hai thành phần: "after" (sau) và "market" (thị trường). Hệ thống từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ thị trường mà hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp sau khi sản phẩm chính đã được bán ra. Thuật ngữ này chính thức được đưa vào sử dụng vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và nhu cầu bảo trì, sửa chữa các sản phẩm đã qua sử dụng, từ đó mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực khác như công nghệ và tiêu dùng.
Từ “aftermarket” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh kinh doanh và kỹ thuật. Nó chỉ phần thị trường liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp sau khi sản phẩm chính được bán ra, chẳng hạn như linh kiện phụ tùng hoặc dịch vụ bảo trì. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiêu dùng và thương mại, phản ánh sự quan tâm của người tiêu dùng đối với các lựa chọn bổ sung và chi phí liên quan.