Bản dịch của từ Again trong tiếng Việt

Again

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Again (Adverb)

əˈɡen
əˈɡen
əˈɡeɪn
01

Một lần nữa.

Once again.

Ví dụ

She apologized again for missing the social event.

Cô ấy lại xin lỗi vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội.

John promised to call again to confirm the social gathering.

John hứa sẽ gọi lại để xác nhận cuộc họp mặt xã hội.

Let's meet again to discuss the social media campaign strategy.

Chúng ta hãy gặp lại để thảo luận về chiến lược chiến dịch truyền thông xã hội.

02

Thời gian khác; một lần nữa.

Another time; once more.

Ví dụ

They met again at the party last night.

Họ gặp lại nhau tại bữa tiệc tối qua.

She apologized and promised not to do it again.

Cô ấy xin lỗi và hứa sẽ không làm lại nữa.

He checked his phone again to see if he missed any messages.

Anh ta kiểm tra điện thoại lần nữa để xem có bỏ sót tin nhắn nào không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/again/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] I used to patiently repeat the lesson to my grandmother and but that was all in vain; all of my words sank into oblivion after a day [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Since she helped us before, it's __________ to assume that she'll help us [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Once I would like to express my sincere gratitude for your help [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Because the building is quite old, certain parts of it have been reconstructed time and [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Again

Không có idiom phù hợp