Bản dịch của từ Again trong tiếng Việt
Again

Again (Adverb)
Một lần nữa.
Once again.
She apologized again for missing the social event.
Cô ấy lại xin lỗi vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội.
John promised to call again to confirm the social gathering.
John hứa sẽ gọi lại để xác nhận cuộc họp mặt xã hội.
Let's meet again to discuss the social media campaign strategy.
Chúng ta hãy gặp lại để thảo luận về chiến lược chiến dịch truyền thông xã hội.
They met again at the party last night.
Họ gặp lại nhau tại bữa tiệc tối qua.
She apologized and promised not to do it again.
Cô ấy xin lỗi và hứa sẽ không làm lại nữa.
He checked his phone again to see if he missed any messages.
Anh ta kiểm tra điện thoại lần nữa để xem có bỏ sót tin nhắn nào không.
Từ "again" được sử dụng để chỉ sự lặp lại của một hành động hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh, "again" có nghĩa là "một lần nữa" và thường xuất hiện trong các câu thể hiện mong muốn hoặc cần thiết phải thực hiện lại điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự cả về ngữ nghĩa và hình thức viết. Phát âm của "again" có thể khác nhau: ở Anh, nó thường được phát âm là /əˈɡɛn/, còn ở Mỹ là /əˈɡeɪn/.
Từ "again" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on gane", có nghĩa là "trở lại" hoặc "tái diễn". Cụm từ này có thể được phân tích thành hai phần: "on", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ chỉ vị trí, và "gane", từ "gan", có nghĩa là "đi" hoặc "hành động". Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động lặp lại hoặc quay trở lại một trạng thái trước đó, nhấn mạnh sự tiếp nối trong thời gian.
Từ "again" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để yêu cầu lặp lại thông tin. Trong phần Nói, học viên có thể sử dụng "again" để nhấn mạnh hoặc khẳng định một ý kiến. Trong Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản để chỉ sự lặp lại hoặc nhắc lại một khái niệm. Ngoài ra, "again" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, để thể hiện sự đồng ý hoặc phản hồi trong nhiều tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



