Bản dịch của từ Age old trong tiếng Việt
Age old

Age old (Adjective)
The age-old tradition of family gatherings continues every Thanksgiving.
Truyền thống lâu đời của các cuộc họp gia đình vẫn tiếp tục mỗi Lễ Tạ ơn.
The age-old debate about education methods never seems to end.
Cuộc tranh luận lâu đời về phương pháp giáo dục dường như không bao giờ kết thúc.
Is the age-old practice of storytelling still relevant today?
Liệu thực hành lâu đời của việc kể chuyện có còn phù hợp hôm nay không?
Age old (Phrase)
The age old debate on social media's impact continues among experts.
Cuộc tranh luận đã tồn tại lâu về tác động của mạng xã hội vẫn tiếp diễn giữa các chuyên gia.
Many believe this age old tradition should be preserved for future generations.
Nhiều người tin rằng truyền thống đã tồn tại lâu này nên được bảo tồn cho các thế hệ sau.
Is this age old practice still relevant in today's society?
Liệu phong tục đã tồn tại lâu này có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?
Từ “age-old” được sử dụng để chỉ điều gì đó có tuổi đời rất lâu, thường gắn liền với truyền thống hay phong tục lâu đời. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng “age-old” với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, về cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm “a” hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được dùng trong văn viết và ngữ cảnh lịch sử.
Thuật ngữ "age-old" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "age" có nguồn gốc từ từ Latinh "aetatis", mang nghĩa thời gian hoặc tuổi tác. Phần "old" đến từ từ Đức cổ "alt", có nghĩa là cũ kỹ hoặc lâu đời. Kết hợp lại, "age-old" chỉ những điều tồn tại hoặc đã được hình thành từ rất lâu, thường mang ý nghĩa truyền thống hoặc kinh nghiệm. Sự kết hợp này phản ánh cách mà các giá trị, phong tục và tri thức được truyền lại qua các thế hệ.
Cụm từ "age-old" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình, thể hiện sự liên quan đến các khái niệm lâu đời hoặc truyền thống. Trong các bài đọc, nó có thể liên kết với các chủ đề về văn hóa hay lịch sử. Ngoài ra, "age-old" cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo chí, và diễn đàn thảo luận khi đề cập đến các vấn đề nảy sinh theo thời gian, ví dụ như xung đột xã hội hay phong tục tập quán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



