Bản dịch của từ Agentivity trong tiếng Việt
Agentivity
Noun [U/C]
Agentivity (Noun)
Ví dụ
Agentivity is crucial for understanding social interactions in community settings.
Tính chất tác động rất quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong cộng đồng.
The study did not address agentivity among different social groups in detail.
Nghiên cứu không đề cập đến tính chất tác động giữa các nhóm xã hội một cách chi tiết.
How does agentivity influence social behaviors in urban environments like New York?
Tính chất tác động ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở các thành phố như New York?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Agentivity
Không có idiom phù hợp