Bản dịch của từ Agentivity trong tiếng Việt

Agentivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agentivity (Noun)

01

Chất lượng hoặc thực tế của việc trở thành một đại lý.

The quality or fact of being an agent.

Ví dụ

Agentivity is crucial for understanding social interactions in community settings.

Tính chất tác động rất quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong cộng đồng.

The study did not address agentivity among different social groups in detail.

Nghiên cứu không đề cập đến tính chất tác động giữa các nhóm xã hội một cách chi tiết.

How does agentivity influence social behaviors in urban environments like New York?

Tính chất tác động ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở các thành phố như New York?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agentivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agentivity

Không có idiom phù hợp