Bản dịch của từ Ages ago trong tiếng Việt

Ages ago

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ages ago (Phrase)

ˈeɪdʒəz əɡˈoʊ
ˈeɪdʒəz əɡˈoʊ
01

Cách đây đã lâu.

A long time ago.

Ví dụ

The tradition of storytelling dates back to ages ago.

Truyền thống kể chuyện bắt nguồn từ thời xa xưa.

In the past, ages ago, people relied on word of mouth.

Trong quá khứ, người ta tin vào lời đồn thổi từ xa xưa.

Legends from ages ago still influence modern social beliefs.

Những truyền thuyết từ thời xa xưa vẫn ảnh hưởng đến niềm tin xã hội hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ages ago/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ages ago

Không có idiom phù hợp