Bản dịch của từ Ages ago trong tiếng Việt
Ages ago

Ages ago (Phrase)
The tradition of storytelling dates back to ages ago.
Truyền thống kể chuyện bắt nguồn từ thời xa xưa.
In the past, ages ago, people relied on word of mouth.
Trong quá khứ, người ta tin vào lời đồn thổi từ xa xưa.
Legends from ages ago still influence modern social beliefs.
Những truyền thuyết từ thời xa xưa vẫn ảnh hưởng đến niềm tin xã hội hiện đại.
Cụm từ "ages ago" trong tiếng Anh có nghĩa là "rất lâu trước đây", thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài đã trôi qua. Cụm từ này thuộc về ngữ cảnh không chính thức và chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh nói. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể thấy rằng trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thường xuyên xuất hiện hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Cụm từ "ages ago" có nguồn gốc từ từ "age" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latinh "aetas", có nghĩa là "thời gian, kỷ nguyên". Được sử dụng từ thế kỷ 14, "age" không chỉ thể hiện khoảng thời gian dài mà còn ngụ ý sự thay đổi và phát triển theo thời gian. Sự kết hợp với "ago" diễn tả khoảng thời gian đã qua, phản ánh một chiều sâu lịch sử và sự tồn tại của sự kiện hay giai đoạn trong quá khứ.
Cụm từ "ages ago" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian đã qua, thường mang sắc thái không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong bài nói và bài viết, nhưng ít gặp trong các bài kiểm tra nghe và đọc bởi tính chất thân mật của nó. Ngoài ra, cụm từ này thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, các cuộc hội thoại giữa các đối tượng không chính thức, nhằm thể hiện sự xa xưa của một sự kiện hoặc kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp