Bản dịch của từ Ages and ages trong tiếng Việt
Ages and ages

Ages and ages (Phrase)
Studying for the IELTS exam takes ages and ages.
Học cho kỳ thi IELTS mất rất nhiều thời gian.
Not practicing regularly can make improvement take ages and ages.
Không luyện tập đều đặn có thể khiến cải thiện mất rất nhiều thời gian.
Do you think preparing for IELTS writing tasks takes ages and ages?
Bạn có nghĩ rằng chuẩn bị cho các bài viết IELTS mất rất nhiều thời gian không?
Cụm từ "ages and ages" được dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài rất lâu, đồng nghĩa với "a long time". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi. Ở Anh, "ages" có thể dùng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện trong văn nói không chính thức. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa hai biến thể, nhưng việc sử dụng từ ngữ có thể thể hiện sự khác biệt văn hóa trong cách giao tiếp.
Cụm từ "ages and ages" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aetas", có nghĩa là "thời gian" hoặc "thế hệ". Trong tiếng Anh cổ, từ "age" đã được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài hoặc một giai đoạn lịch sử. Về sau, cụm từ này hình thành nhằm nhấn mạnh sự kéo dài của thời gian, thể hiện cảm giác bất tận và kéo dài, tương ứng với ý nghĩa hiện tại là một khoảng thời gian dài mà không xác định rõ ràng.
Cụm từ "ages and ages" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh speaking và writing. Trong speaking, nó thể hiện sự nhấn mạnh về khoảng thời gian dài, thường được dùng trong các câu chuyện hoặc điểm nhấn về kỷ niệm. Trong writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả hoặc so sánh. Ngoài IELTS, cụm từ này còn thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, diễn tả sự lâu dài của một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
