Bản dịch của từ Ages and ages trong tiếng Việt

Ages and ages

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ages and ages (Phrase)

ˈeɪdʒəz ənd
ˈeɪdʒəz ənd
01

Một thời gian rất dài.

A very long time.

Ví dụ

Studying for the IELTS exam takes ages and ages.

Học cho kỳ thi IELTS mất rất nhiều thời gian.

Not practicing regularly can make improvement take ages and ages.

Không luyện tập đều đặn có thể khiến cải thiện mất rất nhiều thời gian.

Do you think preparing for IELTS writing tasks takes ages and ages?

Bạn có nghĩ rằng chuẩn bị cho các bài viết IELTS mất rất nhiều thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ages and ages/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Turning to the remaining groups, 10% people 7 to 14 visited cinemas in the first year, which was about twice higher than the percentage of 25-to 35-year-old visitors [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Ages and ages

Không có idiom phù hợp