Bản dịch của từ Aggrading trong tiếng Việt
Aggrading
Verb
Aggrading (Verb)
ˈæɡɹədɨŋ
ˈæɡɹədɨŋ
Ví dụ
The community is aggrading the riverbank to prevent flooding during storms.
Cộng đồng đang làm cho bờ sông cao lên để ngăn lũ lụt.
Residents do not believe aggrading will solve the flooding issue completely.
Cư dân không tin rằng việc làm cao lên sẽ giải quyết triệt để vấn đề lũ.
Is aggrading the river a good solution for our town's flooding problems?
Làm cao lên bờ sông có phải là giải pháp tốt cho vấn đề lũ ở thị trấn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aggrading
Không có idiom phù hợp