Bản dịch của từ Aggrandized trong tiếng Việt

Aggrandized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggrandized (Verb)

ˈæɡɹəndˌaɪzd
ˈæɡɹəndˌaɪzd
01

Tăng quyền lực, địa vị hoặc sự giàu có của.

Increased the power status or wealth of.

Ví dụ

The new policy aggrandized the influence of wealthy social media influencers.

Chính sách mới đã gia tăng ảnh hưởng của những người nổi tiếng giàu có.

The changes did not aggrandize the status of lower-income families.

Những thay đổi không gia tăng địa vị của các gia đình thu nhập thấp.

Did the recent events aggrandize the power of community leaders?

Liệu các sự kiện gần đây có gia tăng quyền lực của các nhà lãnh đạo cộng đồng không?

Dạng động từ của Aggrandized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Aggrandize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aggrandized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aggrandized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aggrandizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aggrandizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aggrandized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggrandized

Không có idiom phù hợp