Bản dịch của từ Aggrandized trong tiếng Việt
Aggrandized

Aggrandized (Verb)
The new policy aggrandized the influence of wealthy social media influencers.
Chính sách mới đã gia tăng ảnh hưởng của những người nổi tiếng giàu có.
The changes did not aggrandize the status of lower-income families.
Những thay đổi không gia tăng địa vị của các gia đình thu nhập thấp.
Did the recent events aggrandize the power of community leaders?
Liệu các sự kiện gần đây có gia tăng quyền lực của các nhà lãnh đạo cộng đồng không?
Dạng động từ của Aggrandized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aggrandize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aggrandized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aggrandized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aggrandizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aggrandizing |
Họ từ
Từ "aggrandized" là dạng quá khứ của động từ "aggrandize", có nghĩa là mở rộng, tăng cường hoặc thổi phồng giá trị, uy tín của một cá nhân, tổ chức hay sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với người nói tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai. "Aggrandized" thường mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ việc phóng đại hoặc làm vẻ vang một cách không chân thực.
Từ "aggrandized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aggregare", với nghĩa là "thêm vào" hoặc "tăng cường". Thời kỳ Trung cổ, từ này đã phát triển thành "aggrandir" trong tiếng Pháp, mang nghĩa là "tôn vinh" hoặc "mở rộng". Ngày nay, "aggrandized" chỉ việc làm cho một thứ gì đó trở nên lớn hơn, mạnh mẽ hơn, hoặc có giá trị hơn, thường gắn liền với việc phóng đại hoặc nâng cao danh tiếng một cách không thực tế. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh cái nhìn về việc mở rộng quy mô hoặc tầm ảnh hưởng.
Từ "aggrandized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng để mô tả việc phóng đại, nâng cao hoặc làm cho cái gì đó trở nên vĩ đại hơn so với thực tế, thường liên quan đến sự giàu có, quyền lực hoặc vị trí xã hội. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, phê bình văn học hoặc phân tích xã hội, nơi tác giả thảo luận về sự thay đổi trong hình ảnh cá nhân hoặc tập thể qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp