Bản dịch của từ Aggressiveness trong tiếng Việt
Aggressiveness

Aggressiveness (Noun)
Chất lượng của sự tự tin tích cực.
The quality of being aggressively selfassured.
Her aggressiveness in discussions often leads to heated debates.
Sự quyết đoán của cô ấy trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến tranh cãi.
His aggressiveness does not help in resolving conflicts peacefully.
Sự quyết đoán của anh ấy không giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Is aggressiveness necessary for success in social situations?
Sự quyết đoán có cần thiết cho thành công trong các tình huống xã hội không?
Dạng danh từ của Aggressiveness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aggressiveness | - |
Họ từ
Tính hiếu chiến (aggressiveness) là đặc điểm hành vi thể hiện sự hung hăng, sẵn sàng tấn công hoặc phản kháng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "aggressivus", nghĩa là "tấn công". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm và viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong tâm lý học hoặc xã hội học để mô tả hành vi xã hội, trong khi ở Mỹ có thể ám chỉ hành vi cá nhân hơn.
Từ "aggressiveness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aggressio", có nghĩa là "tấn công". "Aggressio" được hình thành từ động từ "aggredi", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "gradi" có nghĩa là "bước". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tính chất hay hành động tấn công hoặc khiêu khích. Ngày nay, "aggressiveness" không chỉ ám chỉ hành động bạo lực mà còn biểu thị một thái độ quyết liệt và cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp và hành xử xã hội.
Từ "aggressiveness" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thí sinh cần miêu tả hành vi con người hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng trong các tài liệu học thuật và tâm lý học cũng cao, khi bàn luận về hành vi và đặc điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến sự hung hăng trong tương tác, như trong thể thao hoặc các cuộc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



