Bản dịch của từ Aggressivity trong tiếng Việt

Aggressivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggressivity (Noun)

əgɹɛsˈɪvɪti
əgɹɛsˈɪvɪti
01

Chất lượng của sự hung hăng.

The quality of being aggressive.

Ví dụ

Her aggressivity in debates often intimidates other participants.

Sự hung dữ của cô ấy trong các cuộc tranh luận thường làm kinh hoàng các người tham gia khác.

Avoid showing aggressivity when discussing sensitive topics in IELTS speaking.

Tránh thể hiện sự hung dữ khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong phần nói IELTS.

Does aggressivity in writing help convey ideas more effectively in IELTS?

Sự hung dữ trong viết có giúp truyền đạt ý tưởng hiệu quả hơn trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aggressivity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggressivity

Không có idiom phù hợp