Bản dịch của từ Aggrievedness trong tiếng Việt
Aggrievedness

Aggrievedness (Noun)
The community expressed their aggrievedness at the unfair housing policies.
Cộng đồng đã bày tỏ sự bất bình với các chính sách nhà ở không công bằng.
Many residents do not feel aggrievedness about the new law.
Nhiều cư dân không cảm thấy bất bình về luật mới.
How can we address the aggrievedness of marginalized groups?
Chúng ta có thể giải quyết sự bất bình của các nhóm thiệt thòi như thế nào?
Từ "aggrievedness" chỉ trạng thái cảm thấy bị xúc phạm hoặc chịu thiệt thòi do hành động của người khác. Thuật ngữ này mô tả cảm giác tức giận và bất bình, thường liên quan đến sự vi phạm quyền lợi cá nhân. Trong ngữ cảnh pháp lý, "aggrieved party" được sử dụng để chỉ bên bị thiệt hại trong một vụ kiện. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và pháp lý.
Từ "aggrievedness" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "aggrievare", có nghĩa là "làm nặng nề hơn" hay "gây tổn thương". Tiền tố "ag-" (tăng cường) kết hợp với "grievare" (làm phiền) đã hình thành nên nghĩa của từ này. Sự phát triển ngữ nghĩa từ "bị tổn thương" đến "tình trạng bị thiệt thòi, đau khổ" phản ánh trạng thái tâm lý của người bị ảnh hưởng. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ cảm giác bất bình hoặc không công bằng trong các bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "aggrievedness" có tần suất sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến cảm xúc tiêu cực và sự bất mãn. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để diễn đạt sự tổn thương hoặc cảm giác không công bằng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi cá nhân. Ngoài ra, từ này thường gặp trong văn phong pháp lý hoặc các tài liệu trải nghiệm cá nhân, thể hiện sự không hài lòng về quyết định hoặc hành động nào đó.