Bản dịch của từ Aghast trong tiếng Việt
Aghast

Aghast (Adjective)
The community was aghast at the news of the tragic accident.
Cộng đồng kinh ngạc khi nghe tin về tai nạn thảm khốc.
People were aghast when they learned about the corruption scandal.
Mọi người kinh ngạc khi biết về vụ bê bối tham nhũng.
Her aghast expression revealed the impact of the shocking revelation.
Biểu cảm kinh ngạc của cô ấy đã thể hiện sự ảnh hưởng của sự phát hiện gây sốc.
“Aghast” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự sững sờ, kinh hoàng hoặc hoảng hốt trước một tình huống bất ngờ hoặc đáng sợ. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, khi ai đó bị choáng váng hoặc bị sốc. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, “aghast” được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "aghast" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Saxon "æghæst", có nghĩa là "kinh hãi" hay "hoảng sợ". Từ này được hình thành từ hai phần: "a-" (một tiền tố chỉ trạng thái) và "ghast" (có liên quan đến cảm giác sợ hãi). Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "aghast" xuất hiện vào thế kỷ 16, biểu thị cảm xúc sững sờ và kinh hoàng trước sự việc bất ngờ hoặc khủng khiếp, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ với nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu của nó.
Từ "aghast" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các văn bản viết ở cấp độ nâng cao hoặc trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự kinh ngạc hoặc sốc trước một sự kiện bất ngờ. "Aghast" thể hiện cảm xúc mãnh liệt, phù hợp trong các chủ đề văn học hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp