Bản dịch của từ Agilely trong tiếng Việt
Agilely

Agilely (Adverb)
She navigates social situations agilely, adapting quickly to new environments.
Cô ấy điều hướng tình huống xã hội một cách linh hoạt, thích ứng nhanh chóng với môi trường mới.
The team agilely responded to changing social media trends with innovative strategies.
Nhóm đã phản ứng linh hoạt trước các xu hướng truyền thông xã hội thay đổi với các chiến lược sáng tạo.
He communicates agilely, effortlessly connecting with diverse social groups in the community.
Anh ấy giao tiếp một cách linh hoạt, dễ dàng kết nối với các nhóm xã hội đa dạng trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "agilely" là trạng từ của tính từ "agile", mang nghĩa là một cách nhanh nhẹn, linh hoạt. Trong ngữ cảnh công việc và phát triển phần mềm, "agilely" thường chỉ phong cách làm việc phản ánh sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng từ này; tuy nhiên, một số cụm từ liên quan có thể khác nhau trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như phương pháp Agility trong phát triển phần mềm.
Từ "agilely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agilis", nghĩa là "nhanh nhẹn" hoặc "linh hoạt", được hình thành từ động từ "agere", tức là "hành động" hoặc "làm việc". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên quan giữa khả năng hành động nhanh chóng và sự linh hoạt trong các tình huống khác nhau, đặc biệt trong thể thao, kinh doanh và phần mềm, nơi mà khả năng thích ứng nhanh chóng được coi trọng.
Từ "agilely" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và tính từ của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "agilely" thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, thể thao, và quản lý dự án, để mô tả khả năng phản ứng nhanh nhạy và linh hoạt trước các tình huống thay đổi. Những ngữ cảnh này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thích ứng và hiệu quả trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


