Bản dịch của từ Agonise trong tiếng Việt
Agonise

Agonise (Verb)
Many people agonise over their social status in society today.
Nhiều người đau khổ về địa vị xã hội của họ trong xã hội hôm nay.
They do not agonise about their friendships; they value them instead.
Họ không đau khổ về tình bạn của mình; họ trân trọng chúng hơn.
Do teenagers often agonise about fitting in with their peers?
Có phải thanh thiếu niên thường đau khổ về việc hòa nhập với bạn bè không?
Dạng động từ của Agonise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agonise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agonised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agonised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agonises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agonising |
Họ từ
Từ "agonise" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là trải qua sự đau đớn hoặc khổ sở, thường liên quan đến tinh thần hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "agonize" là sự phát triển phiên âm, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "agonise". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách viết; ví dụ, "agonize" có âm 'z' trong khi "agonise" có âm 's'. Cả hai đều chỉ trạng thái không thoải mái kéo dài và thường được dùng trong ngữ cảnh quyết định khó khăn.
Từ "agonise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agonizare", mang nghĩa là "đấu tranh" hay "chịu đựng", bắt nguồn từ danh từ Hy Lạp "agon", có nghĩa là "cuộc thi đấu" hay "tranh luận". Thuật ngữ này ban đầu biểu thị sự căng thẳng trong các cuộc thi đấu thể thao hoặc trí tuệ. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ những trạng thái đau đớn về tinh thần hoặc cảm xúc, thể hiện sự đấu tranh và khổ sở, gắn liền với tình trạng lo âu hoặc nỗi sợ hãi trong ngữ cảnh hiện đại.
Trong kỳ thi IELTS, từ "agonise" xuất hiện với tần suất thấp và thường được sử dụng trong bối cảnh của Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự đau khổ tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến tình trạng lo âu, mệt mỏi trong quá trình đưa ra quyết định hoặc trải nghiệm những tình huống khó khăn trong cuộc sống. Sự biểu đạt này có thể thấy trong văn học, tư liệu tâm lý học, và các thảo luận về con người và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp