Bản dịch của từ Agriculturist trong tiếng Việt
Agriculturist

Agriculturist (Noun)
Một người làm việc hoặc nghiên cứu nông nghiệp.
A person who works in or studies agriculture.
The agriculturist explained crop rotation at the community meeting last week.
Nhà nông học đã giải thích về luân canh cây trồng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many people do not recognize the agriculturist's role in food security.
Nhiều người không nhận ra vai trò của nhà nông học trong an ninh lương thực.
Is the agriculturist attending the conference on sustainable farming practices?
Nhà nông học có tham dự hội nghị về thực hành nông nghiệp bền vững không?
Họ từ
Từ "agriculturist" chỉ những người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm cả nghiên cứu và phát triển kỹ thuật canh tác, quản lý nông nghiệp cũng như sản xuất lương thực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương đương, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng ưa chuộng thuật ngữ "farmer" hơn. "Agriculturist" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong các văn bản học thuật và chuyên ngành.
Từ "agriculturist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "agricultura", trong đó "ager" có nghĩa là "cánh đồng" và "cultura" có nghĩa là "canh tác" hoặc "nuôi trồng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ người tham gia vào hoạt động trồng trọt và quản lý nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của "agriculturist" phản ánh sự phát triển từ khái niệm ban đầu về một nhà canh tác đơn thuần sang một chuyên gia trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại và bền vững.
Từ "agriculturist" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến chủ đề môi trường, phát triển bền vững và nền kinh tế nông nghiệp. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách nông nghiệp, nghiên cứu khoa học về cây trồng và bảo vệ môi trường. "Agriculturist" thường chỉ những người có chuyên môn trong lĩnh vực trồng trọt và chăn nuôi, do đó, thường xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc báo cáo nghề nghiệp liên quan đến nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp