Bản dịch của từ Agrotechnology trong tiếng Việt

Agrotechnology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agrotechnology (Noun)

01

Ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp.

The application of technology in agriculture.

Ví dụ

Agrotechnology improves crop yields significantly for farmers like John Smith.

Công nghệ nông nghiệp cải thiện năng suất cây trồng cho nông dân như John Smith.

Agrotechnology does not harm the environment when used responsibly.

Công nghệ nông nghiệp không gây hại cho môi trường khi được sử dụng hợp lý.

How does agrotechnology help reduce food shortages in developing countries?

Công nghệ nông nghiệp giúp giảm thiếu hụt thực phẩm ở các nước đang phát triển như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agrotechnology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agrotechnology

Không có idiom phù hợp