Bản dịch của từ Ahead of the game trong tiếng Việt
Ahead of the game

Ahead of the game (Idiom)
Thành công hoặc có khả năng thành công.
Successful or likely to succeed.
She always plans ahead of the game in her career.
Cô ấy luôn lên kế hoạch trước để thành công trong sự nghiệp.
John's innovative ideas put him ahead of the game.
Ý tưởng sáng tạo của John đặt anh ấy vào vị trí dẫn đầu.
Being well-prepared keeps you ahead of the game in business.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giữ cho bạn luôn dẫn đầu trong kinh doanh.
Cụm từ "ahead of the game" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tiến bộ hoặc lợi thế so với đối thủ hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng để ám chỉ việc chuẩn bị tốt hoặc có tầm nhìn xa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số tình huống. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các cộng đồng ngôn ngữ.
Cụm từ "ahead of the game" xuất phát từ ngữ cảnh thể thao, phản ánh tình trạng vượt trội so với đối thủ. Từ "game" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "gamīna", có nghĩa là "trò chơi". Sự kết hợp của "ahead" (đứng trước) với "game" đã dần chuyển thành ngụ ý ám chỉ sự chuẩn bị và phát triển vượt bậc trong các lĩnh vực khác, mang lại khả năng thành công cao hơn trong nhiều hoàn cảnh sống và làm việc.
Cụm từ "ahead of the game" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề quản lý thời gian và chiến lược học tập. Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc có lợi thế hơn người khác, thường trong bối cảnh cạnh tranh. Ngoài ra, trong các tình huống đời sống, cụm từ này thường gặp trong cuộc trò chuyện về kinh doanh, công việc, hoặc thể thao, khi nhấn mạnh sự tiên phong trong các quyết định hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp