Bản dịch của từ Ahead of the game trong tiếng Việt

Ahead of the game

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ahead of the game (Idiom)

01

Thành công hoặc có khả năng thành công.

Successful or likely to succeed.

Ví dụ

She always plans ahead of the game in her career.

Cô ấy luôn lên kế hoạch trước để thành công trong sự nghiệp.

John's innovative ideas put him ahead of the game.

Ý tưởng sáng tạo của John đặt anh ấy vào vị trí dẫn đầu.

Being well-prepared keeps you ahead of the game in business.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giữ cho bạn luôn dẫn đầu trong kinh doanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ahead of the game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ahead of the game

Không có idiom phù hợp