Bản dịch của từ Ailurophile trong tiếng Việt

Ailurophile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ailurophile (Noun)

01

Một người yêu mèo.

A cat lover.

Ví dụ

She is an ailurophile who volunteers at the local animal shelter.

Cô ấy là người yêu mèo và tình nguyện tại trại bảo tồn động vật địa phương.

He is not an ailurophile and prefers dogs as pets.

Anh ấy không phải là người yêu mèo và thích nuôi chó hơn.

Are you an ailurophile or do you prefer other types of animals?

Bạn có phải là người yêu mèo hay bạn thích loài động vật khác?

She is an ailurophile who owns seven cats.

Cô ấy là người yêu mèo sở hữu bảy con mèo.

He is not an ailurophile; he prefers dogs.

Anh ấy không phải là người yêu mèo; anh ấy thích chó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ailurophile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ailurophile

Không có idiom phù hợp