Bản dịch của từ Air rifle trong tiếng Việt

Air rifle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air rifle (Noun)

ɛɹ ɹˈaɪfl
ɛɹ ɹˈaɪfl
01

Một khẩu súng sử dụng khí nén để bắn đạn vào mục tiêu.

A gun that uses compressed air to shoot pellets at targets.

Ví dụ

Many teenagers enjoy using an air rifle for recreational shooting.

Nhiều thanh thiếu niên thích sử dụng súng hơi để bắn giải trí.

Not everyone supports the use of air rifles in social settings.

Không phải ai cũng ủng hộ việc sử dụng súng hơi trong các buổi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air rifle/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.