Bản dịch của từ Air service trong tiếng Việt
Air service

Air service (Noun)
Vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa bằng máy bay.
The transportation of passengers or goods by aircraft.
Air service connects New York to London for social events and meetings.
Dịch vụ hàng không kết nối New York với London cho các sự kiện xã hội.
Air service does not operate on holidays, affecting social gatherings significantly.
Dịch vụ hàng không không hoạt động vào ngày lễ, ảnh hưởng đến các buổi gặp mặt xã hội.
Does air service help improve social interactions between different cities?
Dịch vụ hàng không có giúp cải thiện các tương tác xã hội giữa các thành phố không?
Dịch vụ hàng không (air service) đề cập đến việc cung cấp vận chuyển hành khách và hàng hóa bằng máy bay. Thuật ngữ này bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến chuyến bay, bao gồm cả chuyến bay thương mại và riêng tư. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các hãng hàng không, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) tập trung nhiều hơn vào khía cạnh dịch vụ chăm sóc khách hàng. Sự khác biệt có thể thấy trong cách sử dụng từ ngữ trong tài liệu quảng cáo và hợp đồng vận chuyển.
Thuật ngữ "air service" xuất phát từ tiếng Anh, nơi "air" có nguồn gốc từ từ Latin "aer" (không khí) và "service" có nguồn gốc từ từ Latin "servitium" (sự phục vụ). Lịch sử của "service" trong ngữ cảnh hàng không bắt đầu từ thế kỷ 20, khi các công ty bắt đầu cung cấp dịch vụ vận chuyển qua không trung. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa việc di chuyển bằng phương tiện hàng không và việc cung cấp dịch vụ chất lượng cho hành khách.
Thuật ngữ "air service" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao bởi vì các tài liệu liên quan đến giao thông hàng không và du lịch thường được sử dụng. Trong ngữ cảnh thông thường, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các dịch vụ vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa qua đường hàng không, cũng như các khía cạnh như lịch bay, đặt vé, và vận hành chuyến bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp