Bản dịch của từ Air service trong tiếng Việt

Air service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air service (Noun)

ɛɹ sˈɝɹvɪs
ɛɹ sˈɝɹvɪs
01

Vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa bằng máy bay.

The transportation of passengers or goods by aircraft.

Ví dụ

Air service connects New York to London for social events and meetings.

Dịch vụ hàng không kết nối New York với London cho các sự kiện xã hội.

Air service does not operate on holidays, affecting social gatherings significantly.

Dịch vụ hàng không không hoạt động vào ngày lễ, ảnh hưởng đến các buổi gặp mặt xã hội.

Does air service help improve social interactions between different cities?

Dịch vụ hàng không có giúp cải thiện các tương tác xã hội giữa các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air service

Không có idiom phù hợp