Bản dịch của từ Airboats trong tiếng Việt

Airboats

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airboats (Noun)

ˈɛɹboʊts
ˈɛɹboʊts
01

Một chiếc thuyền đáy phẳng được điều khiển bởi một cánh quạt kiểu máy bay.

A flatbottomed boat driven by an aircrafttype propeller.

Ví dụ

Airboats are popular for tours in the Everglades National Park.

Airboat rất phổ biến cho các tour ở Công viên Quốc gia Everglades.

Many people do not use airboats in urban areas.

Nhiều người không sử dụng airboat ở các khu vực đô thị.

Are airboats safe for children during social events?

Airboat có an toàn cho trẻ em trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airboats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airboats

Không có idiom phù hợp