Bản dịch của từ Airboats trong tiếng Việt
Airboats

Airboats (Noun)
Một chiếc thuyền đáy phẳng được điều khiển bởi một cánh quạt kiểu máy bay.
A flatbottomed boat driven by an aircrafttype propeller.
Airboats are popular for tours in the Everglades National Park.
Airboat rất phổ biến cho các tour ở Công viên Quốc gia Everglades.
Many people do not use airboats in urban areas.
Nhiều người không sử dụng airboat ở các khu vực đô thị.
Are airboats safe for children during social events?
Airboat có an toàn cho trẻ em trong các sự kiện xã hội không?
Airboat, hay còn gọi là thuyền khí, là một loại phương tiện giao thông thủy có động cơ, được thiết kế để vận hành trên mặt nước nông và đầm lầy. Phương tiện này sử dụng cánh quạt lớn để tạo ra lực đẩy, cho phép di chuyển trên các bề mặt gồ ghề mà tàu thuyền thông thường không thể. Tại Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với Anh, nơi không có sự phổ biến tương tự, thường gọi là "hovercraft" với ý nghĩa khác biệt, liên quan đến phương tiện di chuyển trên không khí.
Từ "airboat" có nguồn gốc từ hai thành tố: "air" (không khí) và "boat" (tàu thuyền). "Air" xuất phát từ tiếng Latin "aer", có nghĩa là không khí, dựa trên từ tiếng Hy Lạp "aerios". "Boat" đến từ tiếng Anglo-Saxon "bōta". Kể từ khi ra đời vào thế kỷ 20, "airboat" mô tả loại tàu thủy chạy bằng động cơ, thường dùng để di chuyển trên vùng đất ngập nước, khẳng định được tính năng linh hoạt và khả năng hoạt động trên nhiều bề mặt khác nhau.
Từ "airboats" thường có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh nói về giao thông đường thủy hoặc các hoạt động vui chơi giải trí trong môi trường ẩm ướt, như không gian đầm lầy hoặc sông lớn. Ngoài ra, "airboats" cũng có thể được đề cập trong lĩnh vực nghiên cứu về động vật hoang dã và du lịch sinh thái.