Bản dịch của từ Aircrew trong tiếng Việt
Aircrew
Noun [U/C]
Aircrew (Noun)
ˈɛɹkɹu
ˈɛɹkɹu
Ví dụ
The aircrew managed the flight smoothly during the turbulence last week.
Đội ngũ phi hành đã điều khiển chuyến bay suôn sẻ trong cơn bão tuần trước.
The aircrew did not forget to check safety equipment before takeoff.
Đội ngũ phi hành không quên kiểm tra thiết bị an toàn trước khi cất cánh.
Did the aircrew receive training for emergency situations on flights?
Đội ngũ phi hành có nhận được đào tạo cho các tình huống khẩn cấp không?
Dạng danh từ của Aircrew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aircrew | Aircrews |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aircrew
Không có idiom phù hợp