Bản dịch của từ Aircrew trong tiếng Việt
Aircrew

Aircrew (Noun)
The aircrew managed the flight smoothly during the turbulence last week.
Đội ngũ phi hành đã điều khiển chuyến bay suôn sẻ trong cơn bão tuần trước.
The aircrew did not forget to check safety equipment before takeoff.
Đội ngũ phi hành không quên kiểm tra thiết bị an toàn trước khi cất cánh.
Did the aircrew receive training for emergency situations on flights?
Đội ngũ phi hành có nhận được đào tạo cho các tình huống khẩn cấp không?
Dạng danh từ của Aircrew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aircrew | Aircrews |
Họ từ
Từ "aircrew" được định nghĩa là đội ngũ chuyên trách phục vụ trên máy bay, bao gồm phi công và tiếp viên hàng không. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "crew" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ nhóm người làm việc cùng nhau, trong khi "aircrew" cụ thể chỉ những người làm việc trên máy bay.
Từ "aircrew" xuất phát từ hai thành phần: "air" và "crew". "Air" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer", mang nghĩa là không khí, bầu trời. "Crew" lại có xuất phát từ tiếng Latin "crescere", có nghĩa là phát triển hoặc tăng lên, qua đó chỉ những người làm việc cùng nhau. Sự kết hợp này chỉ những thành viên làm việc cùng nhau trong lĩnh vực hàng không, phản ánh sự hợp tác và chức năng của họ trong môi trường bay.
Từ "aircrew" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành hàng không, bao gồm nhiều thành phần như phi hành đoàn, tiếp viên và các nhân viên hỗ trợ chuyến bay. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết và nói về lĩnh vực hàng không hoặc du lịch. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành, thông báo sân bay và điều lệ an toàn bay.