Bản dịch của từ Staffing trong tiếng Việt
Staffing
Staffing (Noun)
Staffing is crucial for social programs like the Red Cross.
Việc tuyển dụng là rất quan trọng cho các chương trình xã hội như Hội Chữ thập đỏ.
The city does not prioritize staffing for community health initiatives.
Thành phố không ưu tiên tuyển dụng cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng.
How does staffing affect social services in our community?
Việc tuyển dụng ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng ta?
Dạng danh từ của Staffing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Staffing | Staffings |
Staffing (Verb)
Cung cấp cho tổ chức một đội ngũ nhân viên phù hợp.
Providing an organization with an appropriate staff of employees.
The company is staffing new social workers for community outreach programs.
Công ty đang tuyển dụng nhân viên xã hội mới cho các chương trình tiếp cận cộng đồng.
They are not staffing enough volunteers for the upcoming charity event.
Họ không tuyển đủ tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện sắp tới.
Is the organization staffing qualified counselors for mental health support?
Tổ chức có đang tuyển dụng các cố vấn đủ tiêu chuẩn cho hỗ trợ sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Staffing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Staff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Staffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staffing |