Bản dịch của từ Airsickness trong tiếng Việt

Airsickness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airsickness (Noun)

ˈɛɹsɪknɛs
ˈɛɹsɪknɛs
01

Chứng say tàu xe xảy ra khi đi máy bay.

Motion sickness experienced while in flight.

Ví dụ

Many passengers suffer from airsickness during long flights to Europe.

Nhiều hành khách bị say máy bay trong những chuyến bay dài tới Châu Âu.

Airsickness is not common for travelers on short domestic flights.

Say máy bay không phổ biến với những du khách trên chuyến bay nội địa ngắn.

Do you often experience airsickness when flying over the ocean?

Bạn có thường xuyên bị say máy bay khi bay qua đại dương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airsickness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airsickness

Không có idiom phù hợp