Bản dịch của từ Akin trong tiếng Việt
Akin
Akin (Adjective)
Their personalities are akin, making them great friends.
Tính cách của họ giống nhau, làm cho họ trở thành bạn tốt.
The two siblings have akin interests in volunteering for charities.
Hai anh em có sở thích tình nguyện giống nhau cho các tổ chức từ thiện.
The community members share an akin passion for environmental conservation.
Các thành viên cộng đồng chia sẻ niềm đam mê giống nhau về bảo tồn môi trường.
Dạng tính từ của Akin (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Akin Gần giống | - | - |
Kết hợp từ của Akin (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Closely akin Họ hàng gần | Family and community are closely akin in vietnamese culture. Gia đình và cộng đồng gắn kết chặt chẽ trong văn hóa việt. |
Somewhat akin To some extent similar | His behavior is somewhat akin to that of his brother. Hành vi của anh ấy hơi giống với hành vi của anh trai anh ấy. |
Much akin Rất giống | Their interests are much akin, leading to strong friendships. Sở thích của họ rất giống nhau, dẫn đến mối quan hệ bạn bè mạnh mẽ. |
"Akin" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "akyn", có nghĩa là "giống nhau" hoặc "liên quan đến". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng, cảm xúc hoặc khái niệm. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, "akin" có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc viết.
Từ "akin" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "acennen", mang nghĩa là "giống nhau" hoặc "có liên hệ". Nguyên gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "accinare", với nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên kết giữa các cá thể, khía cạnh của sự tương đồng hoặc đồng nhất. Hiện nay, "akin" được sử dụng để chỉ sự tương tự hoặc mối liên hệ giữa các ý tưởng, khái niệm hoặc các đối tượng khác nhau trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "akin" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và ngữ cảnh mô tả sự tương đồng hoặc mối liên hệ giữa các khái niệm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc so sánh và phân tích là cần thiết. Ngoài ra, "akin" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học, khi khám phá sự tương đồng trong các lý thuyết hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp