Bản dịch của từ Akin trong tiếng Việt

Akin

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Akin (Adjective)

əkˈɪn
əkˈɪn
01

Có tính chất tương tự.

Of similar character.

Ví dụ

Their personalities are akin, making them great friends.

Tính cách của họ giống nhau, làm cho họ trở thành bạn tốt.

The two siblings have akin interests in volunteering for charities.

Hai anh em có sở thích tình nguyện giống nhau cho các tổ chức từ thiện.

The community members share an akin passion for environmental conservation.

Các thành viên cộng đồng chia sẻ niềm đam mê giống nhau về bảo tồn môi trường.

Dạng tính từ của Akin (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Akin

Gần giống

-

-

Kết hợp từ của Akin (Adjective)

CollocationVí dụ

Closely akin

Họ hàng gần

Family and community are closely akin in vietnamese culture.

Gia đình và cộng đồng gắn kết chặt chẽ trong văn hóa việt.

Somewhat akin

To some extent similar

His behavior is somewhat akin to that of his brother.

Hành vi của anh ấy hơi giống với hành vi của anh trai anh ấy.

Much akin

Rất giống

Their interests are much akin, leading to strong friendships.

Sở thích của họ rất giống nhau, dẫn đến mối quan hệ bạn bè mạnh mẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Akin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Akin

Không có idiom phù hợp