Bản dịch của từ Akoasm trong tiếng Việt
Akoasm

Akoasm (Noun)
Ảo giác thính giác.
Many people reported akoasm during the 2020 social isolation period.
Nhiều người đã báo cáo về akoasm trong thời gian cách ly xã hội năm 2020.
She did not experience akoasm while attending the community event.
Cô ấy không gặp phải akoasm khi tham dự sự kiện cộng đồng.
Did you hear about akoasm affecting those in crowded places?
Bạn có nghe về akoasm ảnh hưởng đến những người ở nơi đông người không?
Từ "akoasm" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không có trong các từ điển chính thống. Có thể đây là một lỗi chính tả hoặc một thuật ngữ chuyên ngành chưa được công nhận. Nếu bạn có thông tin bổ sung hoặc ngữ cảnh cụ thể hơn, tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn. Vui lòng kiểm tra lại từ hoặc cung cấp thêm dữ liệu để tôi có thể hỗ trợ tốt hơn.
Từ "akoasm" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh hay tiếng Latin, do đó không có thông tin chính xác về nguồn gốc hay lịch sử của từ này. Nếu bạn đang tìm kiếm một từ cụ thể trong từ vựng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể hỗ trợ chính xác hơn.
Từ "akoasm" không được ghi nhận trong các từ điển tiếng Anh chính thức và không xuất hiện trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Do đó, tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là không đáng kể hoặc không tồn tại. Ngoài ra, từ này cũng không phong phú trong các tình huống giao tiếp thông thường, do thiếu định nghĩa rõ ràng và ngữ cảnh sử dụng cụ thể.