Bản dịch của từ Al fresco trong tiếng Việt

Al fresco

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Al fresco (Adjective)

ˌælfɹˈɛfskoʊ
ˌælfɹˈɛfskoʊ
01

Trong không gian mở.

In the open air.

Ví dụ

The restaurant offers al fresco dining for a romantic atmosphere.

Nhà hàng cung cấp bữa ăn ngoài trời để tạo không khí lãng mạn.

The al fresco party was held in the garden under fairy lights.

Bữa tiệc ngoài trời được tổ chức trong vườn dưới ánh đèn tiên.

The cafe has a cozy al fresco seating area for customers.

Quán cà phê có khu vực ngồi ngoài trời ấm cúng cho khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/al fresco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Al fresco

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.