Bản dịch của từ Al fresco trong tiếng Việt
Al fresco

Al fresco (Adjective)
The restaurant offers al fresco dining for a romantic atmosphere.
Nhà hàng cung cấp bữa ăn ngoài trời để tạo không khí lãng mạn.
The al fresco party was held in the garden under fairy lights.
Bữa tiệc ngoài trời được tổ chức trong vườn dưới ánh đèn tiên.
The cafe has a cozy al fresco seating area for customers.
Quán cà phê có khu vực ngồi ngoài trời ấm cúng cho khách hàng.
Thuật ngữ "al fresco" có nguồn gốc từ tiếng Ý, nghĩa là "ở không gian mở" hoặc "ngoài trời". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ăn uống hoặc tổ chức sự kiện ngoài trời. Trong tiếng Anh, "al fresco" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Cụm từ "al fresco" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "al" có nghĩa là "ở" và "fresco" nghĩa là "tươi mát" hay "mới". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "frescus", nghĩa là "mát mẻ". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc tiêu dùng bữa ăn ngoài trời, nhưng theo thời gian, nó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ hoạt động nào diễn ra ở không gian ngoài trời. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự hấp dẫn và tính thư giãn của không khí tự nhiên.
Thuật ngữ "al fresco" chủ yếu xuất hiện trong mảng nói và viết của IELTS, thường liên quan đến chủ đề thức ăn, du lịch, hoặc không gian sống ngoài trời. Từ này có tính ứng dụng cao trong các ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, nơi các bữa ăn hoặc sự kiện được tổ chức ngoài trời, tạo cảm giác thoải mái và gần gũi với thiên nhiên. Sự phổ biến của nó tăng cao trong các bài viết về phong cách sống và du lịch, phản ánh xu hướng thưởng thức ẩm thực ngoài trời trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp