Bản dịch của từ Alacritous trong tiếng Việt
Alacritous

Alacritous (Adjective)
Có hoặc làm với sự nhạy bén và tốc độ.
Having or done with keenness and speed.
The alacritous volunteers quickly organized the charity event.
Những tình nguyện viên nhanh nhẹn đã tổ chức sự kiện từ thiện.
Her alacritous response to the emergency saved many lives.
Phản ứng nhanh nhạy của cô ấy đối với tình huống khẩn cấp đã cứu sống nhiều người.
The alacritous adoption process helped the orphan find a loving family.
Quá trình nhận nuôi nhanh nhẹn đã giúp đứa trẻ mồ côi tìm được một gia đình yêu thương.
Alacritous (Adverb)
Kịp thời.
She responded alacritously to the call for volunteers.
Cô ấy đáp trả một cách nhanh chóng khi kêu gọi tình nguyện viên.
The team alacritously assisted in organizing the charity event.
Đội đã hỗ trợ một cách nhanh chóng trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Volunteers alacritously distributed food to those in need.
Những tình nguyện viên phân phát thức ăn một cách nhanh chóng cho những người cần.
Họ từ
Từ "alacritous" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sẵn sàng, mau lẹ, hoặc hăng hái trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Đây là một từ khá hiếm gặp và chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn chương. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng của từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "alacritous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alacritas", nghĩa là sự nhanh nhẹn, hoạt bát. Tiền tố "alacrit-" được liên kết với trạng thái hào hứng và sẵn sàng, trong khi hậu tố "-ous" chỉ tính từ. Xuất hiện vào thế kỷ 16, "alacritous" được sử dụng để mô tả trạng thái vui vẻ, hăng hái trong hành động. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ nét sự năng động và tích cực mà nó mang trong lịch sử phát triển.
Từ "alacritous" hiện không phải là một từ thông dụng trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết đều ít sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn học, "alacritous" có thể xuất hiện để mô tả sự nhanh nhẹn hoặc sẵn sàng trong hành động. Từ này thường được dùng trong các bài viết phân tích nhân cách hoặc trong tranh luận về thái độ và hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp