Bản dịch của từ Alacritous trong tiếng Việt

Alacritous

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alacritous (Adjective)

əlˈɛkɹətəs
əlˈɛkɹətəs
01

Có hoặc làm với sự nhạy bén và tốc độ.

Having or done with keenness and speed.

Ví dụ

The alacritous volunteers quickly organized the charity event.

Những tình nguyện viên nhanh nhẹn đã tổ chức sự kiện từ thiện.

Her alacritous response to the emergency saved many lives.

Phản ứng nhanh nhạy của cô ấy đối với tình huống khẩn cấp đã cứu sống nhiều người.

The alacritous adoption process helped the orphan find a loving family.

Quá trình nhận nuôi nhanh nhẹn đã giúp đứa trẻ mồ côi tìm được một gia đình yêu thương.

Alacritous (Adverb)

əlˈɛkɹətəs
əlˈɛkɹətəs
01

Kịp thời.

Promptly.

Ví dụ

She responded alacritously to the call for volunteers.

Cô ấy đáp trả một cách nhanh chóng khi kêu gọi tình nguyện viên.

The team alacritously assisted in organizing the charity event.

Đội đã hỗ trợ một cách nhanh chóng trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Volunteers alacritously distributed food to those in need.

Những tình nguyện viên phân phát thức ăn một cách nhanh chóng cho những người cần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alacritous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alacritous

Không có idiom phù hợp